Có 2 kết quả:
扪心自问 mén xīn zì wèn ㄇㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄗˋ ㄨㄣˋ • 捫心自問 mén xīn zì wèn ㄇㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄗˋ ㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask oneself honestly
(2) to search in one's heart
(2) to search in one's heart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask oneself honestly
(2) to search in one's heart
(2) to search in one's heart
Bình luận 0